--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dưỡng sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dưỡng sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng sức
+
Save one's health
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
dưỡng sức
:
Save one's health
+
difficult
:
khó, khó khăn, gay goa question difficult to answer câu hỏi khó trả lờito be difficult of access khó đến gần, khó lui tới
+
ruột gan
:
Heart, mindRuột gan bối rốiTo feel anxiety in one's heartRuột gan để đâuTo be inattentive
+
so đũa
:
Pair chopsticks
+
twelver
:
(từ lóng) đồng silinh